Vietnam National Cup Βαθμολογία συνεδρία 2023-2024


 Updating livescore (minutes and scores) (5 seconds per update) !

View by group

No found any group in this round !

Time start Round Home FC FT HT Away FC Match analysis
03/12/2024 - 04:00 124044 PVF CAND 2 - 1 2 - 1 Đồng Nai
  • PVF CAND vs Đồng Nai match video, match highlights
03/12/2024 - 04:00 124044 Thanh Hóa 3 - 0 2 - 0 Phù Đổng Ninh Bình
  • Thanh Hóa vs Phù Đổng Ninh Bình match video, match highlights
03/12/2024 - 05:15 124044 Hải Phòng 2 - 1 2 - 0 Quảng Nam
  • Hải Phòng vs Quảng Nam match video, match highlights
03/12/2024 - 05:15 124044 Hà Nội 2 - 1 2 - 0 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
  • Hà Nội vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh match video, match highlights
03/13/2024 - 03:00 124044 Đồng Tâm Long An 1 - 3 0 - 1 Becamex Bình Dương
  • Đồng Tâm Long An vs Becamex Bình Dương match video, match highlights
03/13/2024 - 04:00 124044 Sông Lam Nghệ An 0 - 1 0 - 0 Đà Nẵng
  • Sông Lam Nghệ An vs Đà Nẵng match video, match highlights
03/13/2024 - 04:00 124044 Bình Định 0 - 1 0 - 1 Nam Định
  • Bình Định vs Nam Định match video, match highlights
03/13/2024 - 05:15 124044 Viettel 1 - 0 0 - 0 Công An Hà Nội
  • Viettel vs Công An Hà Nội match video, match highlights
04/28/2024 - 06:15 round 2 Hà Nội 2 - 1 1 - 0 Đà Nẵng
  • Hà Nội vs Đà Nẵng match video, match highlights
04/29/2024 - 05:00 round 2 Thanh Hóa 2 - 1 1 - 1 Hải Phòng
  • Thanh Hóa vs Hải Phòng match video, match highlights
90 phút [1-1], Penalty [4-2], Thanh Hóa thắng
04/30/2024 - 05:00 round 2 Nam Định 2 - 1 1 - 0 Becamex Bình Dương
  • Nam Định vs Becamex Bình Dương match video, match highlights
90 phút [1-1], Penalty [4-3], Nam Định thắng
05/01/2024 - 06:15 round 2 Viettel 3 - 2 1 - 0 PVF CAND
  • Viettel vs PVF CAND match video, match highlights
90 phút [2-2], Penalty [5-3], Viettel thắng
Βαθμολογικό πίνακα χρόνο ενημέρωση: 05/19/2024 - 11:16
Στατιστικά στοιχεία από τις τελευταίες Βαθμολογίες
Παιχνίδια που παίζονται 22 34.38%
Παιχνίδια Unplayed 42 65.63%
εντός έδρας νίκη 11 50%
Ισοπαλίες 5 23%
Νίκη εκτός έδρας 11 50%
Σύνολο τερμάτων 88 μέσος όρος 4 Γκολ/πρόγραμμα
ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ 43 μέσος όρος 1.95 Γκολ/πρόγραμμα
ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ 45 μέσος όρος 2.05 Γκολ/πρόγραμμα
καλύτερο επίθεση Team Becamex Bình Dương 21 Γκολ
Home καλύτερο επίθεση Team Sông Lam Nghệ An, Đồng Tâm Long An 6 Γκολ
Away καλύτερο επίθεση Team Becamex Bình Dương 21 Γκολ
χειρότερο επίθεση Team Bình Định, Bình Phước, Huế, Phù Đổng Ninh Bình, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Thuận 0 Γκολ
Home χειρότερο επίθεση Team Becamex Bình Dương, Hoàng Anh Gia Lai, Đồng Tháp, Bình Định, Bình Phước, Huế, Phù Đổng Ninh Bình, Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, Bà Rịa Vũng Tàu, Hòa Bình, Bình Thuận 0 Γκολ
Away χειρότερο επίθεση Team Sông Lam Nghệ An, Hà Nội, Viettel, Thanh Hóa, Bình Định, Tp Hồ Chí Minh, Khánh Hòa, Công An Hà Nội, Bình Phước, Huế, Phù Đổng Ninh Bình, Bà Rịa Vũng Tàu, Phú Thọ, Bình Thuận 0 Γκολ
καλύτερο άμυνα Team Bình Thuận 0 Γκολ
Home καλύτερο άμυνα Team Đà Nẵng, Becamex Bình Dương, Hoàng Anh Gia Lai, Đồng Tháp, Đồng Nai, Huế, Phù Đổng Ninh Bình, Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, Bà Rịa Vũng Tàu, Hòa Bình, Bình Thuận 0 Γκολ
Away καλύτερο άμυνα Team Sông Lam Nghệ An, Hà Nội, Viettel, Thanh Hóa, Nam Định, Bình Định, Tp Hồ Chí Minh, Khánh Hòa, Bình Phước, Phú Thọ, Bình Thuận 0 Γκολ
χειρότερο άμυνα Team Đồng Tâm Long An 20 Γκολ
Home χειρότερο άμυνα Team Đồng Tâm Long An 18 Γκολ
Away χειρότερο άμυνα Team Becamex Bình Dương 8 Γκολ

συνεδρία

γύρος

 Πρωταθλήματος (statistics)

Ad Tags

Soccer188 email contact (for ads & more):