UEFA European Women's U17 Championship 进球总数统计 季 2015-2016


 Updating livescore (minutes and scores) (5 seconds per update) !

UEFA European Women's U17 Championship 进球总数统计 季 2015-2016

进球总数统计:
STT 足球俱乐部 节目总数
0 进球
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 进球
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 进球
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 进球
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 进球
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 进球
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
进球总数
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Nữ Anh U17 14 2 1 4 2 1 4 63
2 Nữ Nauy U17 16 1 6 3 0 1 5 56
3 Germany Womens U17 14 2 2 3 1 5 1 37
4 France Womens U17 9 1 2 2 1 2 1 34
5 Nữ Ba Lan U17 9 2 0 3 1 1 2 30
6 Nữ Đan Mạch U17 8 0 1 3 1 0 3 28
7 Nữ Italia U17 13 4 2 3 0 2 2 26
8 Nữ Thụy Điển U17 8 2 1 3 1 0 1 23
9 Spain Womens U17 9 1 2 2 1 2 1 23
10 Nữ Thụy Sỹ U17 10 3 2 1 2 1 1 20
11 Nữ Phần Lan U17 7 2 2 1 0 0 2 20
12 Nữ Hà Lan U17 11 3 2 3 2 0 1 20
13 Nữ Áo U17 8 2 2 1 1 1 1 18
14 Nữ Scotland U17 9 5 1 0 0 2 1 17
15 Nữ Ireland U17 10 5 1 1 2 0 1 15
16 Nữ Hungary U17 10 4 1 2 3 0 0 14
17 Nữ Nga U17 10 4 2 2 1 1 0 13
18 Nữ Bỉ U17 8 3 2 1 0 2 0 12
19 Nữ Serbia U17 9 4 3 0 1 0 1 11
20 Nữ CH Séc U17 8 3 2 2 0 1 0 10
21 Nữ Wales U17 7 2 3 1 0 1 0 9
22 Nữ Hy Lạp U17 10 5 4 0 0 1 0 8
23 Nữ Slovakia U17 5 2 2 0 0 0 1 7
24 Nữ Slovenia U17 7 3 3 1 0 0 0 5
25 Nữ Bulgaria U17 4 2 1 0 0 1 0 5
26 Nữ Montenegro U17 4 2 1 0 1 0 0 4
27 Nữ Bosnia And Herzegovina U17 5 2 3 0 0 0 0 3
28 Nữ Northern Ireland U17 4 3 0 0 1 0 0 3
29 Nữ Latvia U17 5 2 3 0 0 0 0 3
30 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ U17 4 2 1 1 0 0 0 3
31 Nữ Đảo Faroe U17 4 2 1 1 0 0 0 3
32 Nữ Azerbaijan U17 5 3 2 0 0 0 0 2
33 Nữ Litva U17 4 2 2 0 0 0 0 2
34 Nữ Bồ Đào Nha U17 4 2 2 0 0 0 0 2
35 Nữ Belarus U17 5 3 2 0 0 0 0 2
36 Nữ Macedonia U17 4 3 1 0 0 0 0 1
37 Nữ Estonia U17 5 4 1 0 0 0 0 1
38 Nữ Kazakhstan U17 5 4 1 0 0 0 0 1
39 Nữ Romania U17 5 4 1 0 0 0 0 1
40 Nữ Ukraina U17 5 4 1 0 0 0 0 1
41 Nữ Croatia U17 4 4 0 0 0 0 0 0
42 Nữ Israel U17 5 5 0 0 0 0 0 0
43 Nữ Moldova U17 4 4 0 0 0 0 0 0
时间更新: 16 Jun 2024 23:02