Vietnam Championship U19 リーグ順位表 季節 2022

Time start | Round | Home FC | FT | HT | Away FC | Match analysis |
02/15/2022 - 00:00 | U19 Cần Thơ | 0 - 2 | 0 - 2 | U19 Đồng Tháp | ||
02/15/2022 - 01:30 | U19 Công An Nhân Dân | ?-? | ?-? | U19 Hoàng Anh Gia Lai | ||
02/15/2022 - 01:45 | U19 TP Hồ Chí Minh | 0 - 3 | 0 - 2 | U19 Đồng Tâm Long An | ||
02/15/2022 - 02:00 | U19 Bình Phước | ?-? | ?-? | U19 Sài Gòn Fc | ||
02/15/2022 - 02:00 | U19 Đồng Nai | 1 - 1 | 1 - 0 | U19 An Giang | ||
02/16/2022 - 23:30 | U19 Hoàng Anh Gia Lai | 6 - 0 | 0 - 0 | U19 Lâm Đồng | ||
02/16/2022 - 23:30 | U19 Becamex Bình Dương | 6 - 0 | 1 - 0 | U19 TP Hồ Chí Minh | ||
02/17/2022 - 00:00 | U19 An Giang | 0 - 2 | 0 - 1 | U19 Cần Thơ | ||
02/17/2022 - 01:30 | U19 Khatoco Khánh Hòa | ?-? | ?-? | U19 Hà Nội | ||
02/17/2022 - 02:00 | U19 Sài Gòn Fc | 3 - 1 | 1 - 1 | U19 Đồng Nai | ||
02/17/2022 - 02:00 | U19 Đồng Tháp | 2 - 1 | 0 - 0 | U19 Bình Phước | ||
02/19/2022 - 23:30 | U19 Đồng Tháp | 2 - 0 | 1 - 0 | U19 An Giang | ||
02/19/2022 - 23:30 | U19 Hoàng Anh Gia Lai | ?-? | ?-? | U19 Hà Nội | ||
02/20/2022 - 01:30 | U19 Cần Thơ | 1 - 2 | 1 - 1 | U19 Sài Gòn Fc | ||
02/20/2022 - 01:45 | U19 Becamex Bình Dương | 3 - 1 | 0 - 1 | U19 Tây Ninh | ||
02/22/2022 - 23:30 | U19 Đồng Nai | 1 - 0 | 0 - 0 | U19 Cần Thơ | ||
02/22/2022 - 23:30 | U19 Công An Nhân Dân | ?-? | ?-? | U19 Khatoco Khánh Hòa | ||
02/22/2022 - 23:30 | U19 Tây Ninh | 3 - 1 | 0 - 1 | U19 TP Hồ Chí Minh | ||
02/23/2022 - 01:30 | U19 Bình Phước | 1 - 0 | 1 - 0 | U19 An Giang | ||
02/23/2022 - 01:30 | U19 Sài Gòn Fc | 0 - 2 | 0 - 1 | U19 Đồng Tháp | ||
02/23/2022 - 01:45 | U19 Đồng Tâm Long An | 3 - 3 | 1 - 2 | U19 Becamex Bình Dương | ||
02/24/2022 - 23:30 | U19 Đồng Tháp | 1 - 0 | 1 - 0 | U19 Đồng Nai | ||
02/24/2022 - 23:30 | U19 Đồng Tâm Long An | 2 - 0 | 0 - 0 | U19 Tây Ninh | ||
02/25/2022 - 01:30 | U19 An Giang | 3 - 4 | 0 - 3 | U19 Sài Gòn Fc | ||
02/27/2022 - 23:30 | U19 Đồng Tháp | 3 - 0 | 0 - 0 | U19 Cần Thơ | ||
02/28/2022 - 01:30 | U19 An Giang | 2 - 0 | 1 - 0 | U19 Đồng Nai | ||
02/28/2022 - 01:30 | U19 Sài Gòn Fc | 0 - 0 | 0 - 0 | U19 Bình Phước | ||
02/28/2022 - 01:30 | U19 Hà Nội | ?-? | ?-? | U19 Khatoco Khánh Hòa | ||
02/28/2022 - 01:45 | U19 Đồng Tâm Long An | 5 - 1 | 3 - 0 | U19 TP Hồ Chí Minh | ||
03/01/2022 - 23:30 | U19 Cần Thơ | 2 - 2 | 2 - 0 | U19 An Giang | ||
03/02/2022 - 01:30 | U19 Bình Phước | ?-? | ?-? | U19 Đồng Tháp | ||
03/02/2022 - 01:30 | U19 Hoàng Anh Gia Lai | ?-? | ?-? | U19 Công An Nhân Dân | ||
03/04/2022 - 23:30 | U19 An Giang | 0 - 5 | 0 - 2 | U19 Đồng Tháp | ||
03/05/2022 - 01:30 | U19 Huda Huế | 4 - 0 | 2 - 0 | U19 Nam Định | ||
03/05/2022 - 01:30 | U19 Sài Gòn Fc | 3 - 2 | 0 - 2 | U19 Cần Thơ | ||
03/05/2022 - 01:45 | U19 Tây Ninh | 0 - 0 | 0 - 0 | U19 Becamex Bình Dương | ||
03/07/2022 - 01:30 | U19 Nam Định | 0 - 1 | 0 - 0 | U19 Sông Lam Nghệ An | ||
03/07/2022 - 23:30 | U19 Cần Thơ | ?-? | ?-? | U19 Đồng Nai | ||
03/07/2022 - 23:30 | U19 TP Hồ Chí Minh | ?-? | ?-? | U19 Tây Ninh | ||
03/08/2022 - 01:30 | U19 Đồng Tháp | ?-? | ?-? | U19 Sài Gòn Fc | ||
03/08/2022 - 01:45 | U19 Becamex Bình Dương | ?-? | ?-? | U19 Đồng Tâm Long An | ||
03/09/2022 - 23:30 | U19 Tây Ninh | ?-? | ?-? | U19 Đồng Tâm Long An | ||
03/09/2022 - 23:30 | U19 Đồng Nai | ?-? | ?-? | U19 Đồng Tháp | ||
03/10/2022 - 01:30 | U19 Sông Lam Nghệ An | 4 - 1 | 2 - 0 | U19 Huda Huế | ||
03/10/2022 - 01:30 | U19 Sài Gòn Fc | ?-? | ?-? | U19 An Giang | ||
03/13/2022 - 23:30 | U19 TP Hồ Chí Minh | 1 - 5 | 1 - 2 | U19 Tây Ninh | ||
03/14/2022 - 01:45 | U19 Becamex Bình Dương | 2 - 1 | 0 - 1 | U19 Đồng Tâm Long An | ||
03/14/2022 - 23:30 | U19 Sông Lam Nghệ An | 2 - 0 | 0 - 0 | U19 Nam Định | ||
03/15/2022 - 23:30 | U19 Tây Ninh | 2 - 0 | 0 - 0 | U19 Đồng Tâm Long An |
リーグテーブルの更新時間: 08/11/2025 - 04:27
最新の順位表の統計 | ||
プレイされるゲーム | 40 | 21.98% |
未再生ゲーム | 142 | 78.02% |
ホーム勝数 | 22 | 55% |
引分数 | 7 | 18% |
アウェイ勝数 | 8 | 20% |
得点 | 118 | 平均 2.95 得点/試合数 |
ホームの得点 | 78 | 平均 1.95 得点/試合数 |
アウェイの得点 | 40 | 平均 1 得点/試合数 |
最高の 攻撃チーム | U19 Becamex Bình Dương | 17 得点 |
ホーム 最高の 攻撃チーム | U19 Becamex Bình Dương | 14 得点 |
アウェイ 最高の 攻撃チーム | U19 Đồng Tháp | 7 得点 |
最悪の 攻撃チーム | U19 Bình Định, U19 Nam Định, U19 Bình Thuận | 0 得点 |
ホーム 最悪の 攻撃チーム | U19 Bình Định, U19 Nam Định, U19 Phú Yên, U19 Công An Nhân Dân, U19 Bình Thuận | 0 得点 |
アウェイ 最悪の 攻撃チーム | U19 Khatoco Khánh Hòa, U19 Lâm Đồng, U19 Bình Định, U19 Hà Nội, U19 Nam Định, U19 Hoàng Anh Gia Lai, U19 Bình Thuận | 0 得点 |
最高の 弁護団 | U19 Khatoco Khánh Hòa, U19 Hoàng Anh Gia Lai, U19 Bình Thuận | 0 得点 |
ホーム 最高の 弁護団 | U19 Khatoco Khánh Hòa, U19 Bình Định, U19 Huda Huế, U19 Đồng Nai, U19 Hoàng Anh Gia Lai, U19 Phú Yên, U19 Công An Nhân Dân, U19 Bình Phước, U19 Bình Thuận | 0 得点 |
アウェイ 最高の 弁護団 | U19 Khatoco Khánh Hòa, U19 Sông Lam Nghệ An, U19 Hà Nội, U19 Hoàng Anh Gia Lai, U19 Đồng Tháp, U19 Bình Thuận | 0 得点 |
最悪の 弁護団 | U19 TP Hồ Chí Minh | 19 得点 |
ホーム 最悪の 弁護団 | U19 An Giang | 11 得点 |
アウェイ 最悪の 弁護団 | U19 TP Hồ Chí Minh | 14 得点 |
季節
節
リーグ (statistics)
- English Premier League
- Italy Serie A
- Spanish La Liga
- Germany Bundesliga
- French Ligue 1
- Copa Sudamericana
- Spain Upercopa
- Capital One Cup
- Super Cup European
- World Cup Qualification (Asia)
- World Cup Qualification (Africa)
- World Cup Qualification (Oceanian)
- Europa League
- Romania Super Cup
- Ukraine Super Cup
- Bulgaria Super Cup
- Champions League
- Olympic
- SEA Games
- England FA Cup
- Concacaf Gold Cup
- African Nations Cup
- FIFA Club World Cup
- Copa Libertadores
- Czech Super Cup
- Korea League Classic
- Vietnam
- J-League Division 1
- World Cup Qualification (Europe)
- Russia Super Cup
- World Cup Qualification (Northern America)
- World Cup Qualification (Southern America)
- World Cup
- EURO
- Germany Super Cup
- Italy Super Cup
- Belgium Super Cup
- Turkey Super Cup
- Recopa Sudamericana
- Hungary Super Cup
- French Super Cup
- World Cup Playoffs
- Sea Games Womens Football
- African Nations Championship
- Portugal Super Cup
- AFF Suzuki Cup
- Copa America
- Poland Super Cup
- UEFA Nations League
- FAI Presidents Cup
- AFF U22
- Euro 2020
- Finalissima CUP
- Super Cup Slovakia
- Southern Ladies Cup
- Johan Cruijff Schaal
- UEFA European Women's Championship
- Europa Conference League Cup
- South Asian Football Federation Cup
- UAFA Club Cup
- UEFA Women's Nations League
- CONCACAF Nations League
- FIFA Women World Cup
- Conmebol-Sudamericano Women
- AFF Women’s Championship
- North Central America Leagues Cup
- South Africa Confederations Cup
- OFC Olympic Qualifying Tournament
- Women Olympic Football Tournament
Ad Tags
Soccer188 email contact (for ads & more):