UEFA Women's Nations League 1×2奇数統計 季節 2023-2024


 Updating livescore (minutes and scores) (5 seconds per update) !

UEFA Women's Nations League 1×2奇数統計 季節 2023-2024

1×2奇数統計:
STT サッカークラブ 総試合 パーセントを勝数(%) パーセントを引分数(%) パーセントを敗数(%) 分析
1 Nữ Tây Ban Nha 8 88 0 13 分析
2 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ 6 100 0 0 分析
3 Nữ Pháp 8 75 13 13 分析
4 Nữ Ireland 6 100 0 0 分析
5 Azerbaijan Womens 6 83 17 0 分析
6 nữ Malta 6 83 17 0 分析
7 Nữ Phần Lan 6 83 17 0 分析
8 Nữ Đức 8 63 13 25 分析
9 Nữ Ba Lan 6 83 17 0 分析
10 Nữ Israel 6 83 17 0 分析
11 Nữ Ukraina 8 50 0 50 分析
12 Nữ Séc 6 67 17 17 分析
13 Nữ Slovakia 8 50 25 25 分析
14 Nữ Đan Mạch 6 67 0 33 分析
15 Nữ Thụy Điển 8 50 13 38 分析
16 Nữ Montenegro 8 50 13 38 分析
17 Nữ Iceland 8 50 13 38 分析
18 Nữ Bỉ 8 50 25 25 分析
19 Nữ Hà Lan 8 50 0 50 分析
20 Nữ Anh 6 67 0 33 分析
21 Nữ Serbia 8 38 25 38 分析
22 Nữ Latvia 8 38 13 50 分析
23 Nữ Estonia 6 50 17 33 分析
24 Nữ Nauy 8 38 25 38 分析
25 Nữ Áo 6 50 17 33 分析
26 Nữ Ý 6 50 17 33 分析
27 Nữ Croatia 8 38 0 63 分析
28 Nữ Bosnia 8 38 25 38 分析
29 Nữ Bắc Ireland 8 38 25 38 分析
30 Kosovo Womens 4 75 25 0 分析
31 Nữ Đảo Sip 6 33 17 50 分析
32 Nữ Hungary 8 25 25 50 分析
33 Nữ Kazakhstan 6 33 33 33 分析
34 Nữ Bulgaria 6 17 33 50 分析
35 Nữ Slovenia 6 17 50 33 分析
36 Nữ Litva 6 17 33 50 分析
37 nữ Luxembourg 6 17 33 50 分析
38 Nữ Georgia 6 17 33 50 分析
39 Andorra Womens 6 17 17 67 分析
40 Nữ Hy Lạp 6 17 0 83 分析
41 Nữ Thụy Sĩ 6 17 0 83 分析
42 Nữ Bồ Đào Nha 6 17 0 83 分析
43 Nữ Macedonia 4 0 25 75 分析
44 Nữ Albania 6 0 17 83 分析
45 Moldova Womens 6 0 50 50 分析
46 Nữ Đảo Faroe 6 0 0 100 分析
47 Nữ Wales 6 0 17 83 分析
48 Nữ Romania 6 0 17 83 分析
49 Nữ Scotland 6 0 33 67 分析
50 Nữ Belarus 6 0 33 67 分析
51 Armenia Womens 6 0 0 100 分析
時刻を更新: 05 Nov 2024 18:57