Russia Youth Championship League 合計得点の統計情報 季節 2015-2016


 Updating livescore (minutes and scores) (5 seconds per update) !

Russia Youth Championship League 合計得点の統計情報 季節 2015-2016

総ゴール統計:
STT サッカークラブ 総試合
0 得点
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 得点
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 得点
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 得点
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 得点
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 得点
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
得点
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Lokomotiv Moscow Youth 30 5 8 3 5 6 3 70
2 Cska Moscow Youth 30 4 7 6 6 6 1 66
3 Dinamo Moscow Youth 30 7 7 7 5 3 1 54
4 Rubin Kazan Youth 30 4 10 7 6 3 0 54
5 Spartak Moscow Youth 30 8 8 4 6 3 1 52
6 Fk Anzhi Youth 30 9 6 10 2 1 2 49
7 Kuban Krasnodar Youth 30 6 11 6 4 1 2 49
8 Fk Krasnodar Youth 30 6 8 10 5 1 0 47
9 Fk Rostov Youth 30 5 13 6 4 2 0 45
10 Zenit St.petersburg Youth 30 7 12 7 3 1 0 39
11 Amkar Perm Youth 30 10 10 7 2 0 1 36
12 Terek Groznyi Youth 30 6 16 6 1 0 1 36
13 Mordovia Saransk Youth 30 10 11 6 3 0 0 32
14 Fk Ural Youth 30 9 13 6 2 0 0 31
15 Krylya Sovetov Samara Youth 30 14 9 5 2 0 0 25
16 Ufa Youth 30 16 7 6 1 0 0 22
時刻を更新: 14 Nov 2024 12:03