UEFA Women's Nations League 총 골인수 통계 시즌 2023-2024


 Updating livescore (minutes and scores) (5 seconds per update) !

UEFA Women's Nations League 총 골인수 통계 시즌 2023-2024

총 골인수 통계:
STT 축구 클럽 총 경기
0 골인수
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 골인수
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 골인수
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 골인수
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 골인수
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 골인수
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
총 골인수
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Nữ Tây Ban Nha 8 0 1 2 2 0 3 28
2 Nữ Israel 6 1 0 1 0 2 2 21
3 Nữ Ireland 6 0 2 0 1 1 2 20
4 Nữ Phần Lan 6 0 1 2 1 1 1 18
5 Nữ Thụy Điển 8 1 3 1 1 0 2 18
6 Nữ Latvia 8 3 1 0 1 2 1 17
7 Nữ Đức 8 2 1 2 1 1 1 17
8 Nữ Nauy 8 1 3 1 1 1 1 17
9 Nữ Bỉ 8 2 2 1 1 0 2 17
10 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ 6 0 1 2 1 2 0 16
11 Nữ Slovakia 8 3 1 1 1 1 1 16
12 Nữ Montenegro 8 3 2 2 0 0 1 15
13 Nữ Anh 6 0 2 2 1 0 1 15
14 Nữ Hà Lan 8 2 2 2 0 2 0 14
15 nữ Malta 6 1 1 2 1 0 1 13
16 Nữ Hungary 8 2 4 0 1 0 1 13
17 Nữ Ukraina 8 1 5 0 1 1 0 12
18 Nữ Serbia 8 1 4 2 0 1 0 12
19 Nữ Bắc Ireland 8 1 4 2 0 1 0 12
20 Nữ Séc 6 1 1 3 0 1 0 11
21 Nữ Estonia 6 2 2 0 0 1 1 11
22 Nữ Ba Lan 6 0 2 3 1 0 0 11
23 Nữ Pháp 8 2 2 3 1 0 0 11
24 Nữ Đan Mạch 6 2 1 2 0 0 1 10
25 Kosovo Womens 4 1 0 1 1 0 1 10
26 Azerbaijan Womens 6 0 4 1 1 0 0 9
27 Nữ Ý 6 2 2 0 2 0 0 8
28 Nữ Bosnia 8 2 4 2 0 0 0 8
29 Nữ Áo 6 2 1 3 0 0 0 7
30 Nữ Iceland 8 3 3 2 0 0 0 7
31 nữ Luxembourg 6 2 2 2 0 0 0 6
32 Nữ Kazakhstan 6 4 0 1 0 1 0 6
33 Nữ Georgia 6 4 1 0 0 1 0 5
34 Nữ Croatia 8 5 1 2 0 0 0 5
35 Nữ Bồ Đào Nha 6 3 2 0 1 0 0 5
36 Armenia Womens 6 1 5 0 0 0 0 5
37 Nữ Bulgaria 6 3 2 1 0 0 0 4
38 Nữ Slovenia 6 3 2 1 0 0 0 4
39 Nữ Litva 6 4 1 0 1 0 0 4
40 Moldova Womens 6 4 1 0 1 0 0 4
41 Nữ Wales 6 2 4 0 0 0 0 4
42 Nữ Đảo Sip 6 3 3 0 0 0 0 3
43 Nữ Macedonia 4 2 1 1 0 0 0 3
44 Nữ Hy Lạp 6 4 1 1 0 0 0 3
45 Nữ Scotland 6 3 3 0 0 0 0 3
46 Nữ Belarus 6 3 3 0 0 0 0 3
47 Nữ Albania 6 4 2 0 0 0 0 2
48 Andorra Womens 6 5 0 1 0 0 0 2
49 Nữ Thụy Sĩ 6 4 2 0 0 0 0 2
50 Nữ Đảo Faroe 6 5 1 0 0 0 0 1
51 Nữ Romania 6 5 1 0 0 0 0 1
업데이트 시간: 14 Nov 2024 20:00